YC Báo giá
ĐKý Lái thử
Vay mua xe
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
Innova 2.0EGiá xe: 750,000,000 VNĐ |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) | |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc thoát Trước/Sau (Độ) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Innova 2.0EGiá xe: 750,000,000 VNĐ |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
|
Mã động cơ | |
---|---|
Loại | |
Dung tích công tác (cc) | |
Tỉ số nén | |
Công suất tối đa (Kw(Hp) / rpm) | |
Mô menxoắn tối đa (Nm / rpm) | |
Vận tốc tối đa (KM / giờ) | |
Hệ số cản (Cd) | |
Tiêu chuẩn khí xả (Euro) | |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | |
Hệ thống treo (Trước / Sau) | |
Hỗ trọ các chế độ lái | |
Khởi động | |
Mâm xe (inch) | |
Lốp xe | |
Phanh (Trước / Sau) | |
Tiêu hao nhiên liệu (Thử nghiệm) | |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
|
Cụm đèn trước (Chiếu gần) | |
---|---|
Cụm đèn trước (Chiếu xa) | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống điều chỉnh đèn tự động (Bật / Tắt) | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn sương mù trước | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh trên cao | |
Đèn sương mù sau | |
Gương chiếu hậu (Ngoài xe) | |
Gạt mưa (Trước / Sau) | |
Ăng ten | |
Sưởi kính (Trước / Sau) | |
Tay nắm cửa bên ngoài | |
Cánh hướng gió sau | |
Chắn bùn bánh xe | |
Bệ bước chân ngoài xe | |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
|
Kiểu tay lái | |
---|---|
Chất liệu tay lái | |
Nút bấm tích hợp trên tay lái | |
Điều chỉnh tay lái | |
Lẫy chuyển số trên tay lái | |
Tay lái trợ lực | |
Gương chiếu hậu trong xe | |
Ốp trang trí nội thất (Cửa xe, tay nắm, cửa gió,...) | |
Tay nắm cửa trong xe | |
Bảng đồng hồ trung tâm | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Đèn báo chế độ lái (ECO / POWER / ...) | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
Chức năng báo vị trí cần số | |
Số chỗ ngồi | |
Chất liệu ghế | |
Ghế lái | |
Ghế hành khách trước | |
Hàng ghế thứ 2 | |
Hàng ghế thứ 3 | |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
|
Ghế chỉnh điện | |
---|---|
Nhớ vị trí ghế lái | |
Rèm che nắng phía sau | |
Rèm che nắng cửa sau | |
Hệ thống điều hòa | |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2 | |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 3 | |
Hệ thống âm thanh giải trí | |
Mở khóa & Khởi động thông minh (Star / Stop) | |
Cảnh báo chống trộm | |
Mã hóa khóa động cơ | |
Khóa cửa từ xa | |
Cửa sổ (kính) điều chỉnh điện | |
Mở cốp sau chỉnh điện | |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | |
Hệ thống sạc không dây (Qi) | |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
|
Túi khí | |
---|---|
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFix | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | |
Khung xe GOA | |
Dây đai an toàn | |
Cột lái, bàn đạp phanh tự đổ | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (VSC) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | |
Camera lùi | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Innova 2.0E750,000,000 VNĐ |
Giá xe: 750,000,000 (VNĐ)
Giá xe INNOVA - SỐ SÀN | 750,000,000 (VNĐ) |
1. Thuế trước bạ 10 (%): | 75,000,000 (VNĐ) |
2. Đăng ký biển số: | 1,000,000 (VNĐ) |
3. Đăng kiểm xe (2,5 năm): | 340,000 (VNĐ) |
4. Phí đường bộ (1 năm): | 1,560,000 (VNĐ) |
5. Bảo hiểm TNDS (1 năm): | 531,000 (VNĐ) |
6. Bảo hiểm thân xe (1 năm): | 12,000,000 (VNĐ) |
TỔNG THANH TOÁN | 840,431,000 (VNĐ) |