GIÁ NIÊM YẾT XE TOYOTA THÁNG 11/2018
Tư vấn, Báo giá, Hỗ trợ vay mua xe Toyota nhanh chóng nhất. Mọi chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán xe: 0917.899.929 (Mr. TRẦN ĐIỆP).
BẢNG GIÁ XE |
||
Dòng xe | Phiên bản | Gíá niêm yết (Đã có VAT) |
TOYOTA CAMRY | Camry 2.5Q Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.310.000.000 VNĐ |
Camry 2.5Q | 1.302.000.000 VNĐ | |
Camry 2.5G Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.169.000.000 VNĐ | |
Camry 2.5G | 1.161.000.000 VNĐ | |
Camry 2.0E Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.005.000.000 VNĐ | |
Camry 2.0E | 997.000.000 VNĐ | |
TOYOTA COROLLA ALTIS | Corolla Altis 2.0 Sport Màu: Trắng ngọc trai (070) |
940.000.000 VNĐ |
Corolla Altis 2.0 Sport | 932.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 2.0V Màu: Trắng ngọc trai (070) |
897.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 2.0V | 889.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 1.8G - CVT Màu: Trắng ngọc trai (070) |
799.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 1.8G - CTV | 791.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 1.8E - CVT Màu: Trắng ngọc trai (070) |
741.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 1.8E - CVT | 733.000.000 VNĐ | |
Corolla Altis 1.8E - MT | 697.000.000 VNĐ | |
TOYOTA VIOS | Vios 1.5G | 606.000.000 VNĐ |
Vios 1.5E - CVT | 569.000.000 VNĐ | |
Vios 1.5E - MT | 531.000.000 VNĐ | |
TOYOTA YARIS |
Yaris 1.5G | 650.000.000 VNĐ |
TOYOTA WIGO | Wigo 1.2G - 4AT | 405.000.000 VNĐ |
Wigo 1.2E - MT | 345.000.000 VNĐ | |
TOYOTA RUSH |
Rush 1.5 - 6AT | 678.000.000 VNĐ |
TOYOTA AVANZA | Avanza 1.5G - 4AT | 593.000.000 VNĐ |
Avanza 1.3E - MT | 537.000.000 VNĐ | |
TOYOTA FORTUNER | Fortuner 2.8 (Máy Dầu, 2 Cầu, Tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.362.000.000 VNĐ |
Fortuner 2.8 (Máy Dầu, 2 Cầu, Tự động) |
1.354.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.7 (Máy Xăng, 1 Cầu, Tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.158.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.7 (Máy Xăng, 1 Cầu, Tự động) |
1.150.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.4 (Máy Dầu, 1 Cầu, Tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.102.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.4 (Máy Dầu, 1 Cầu, Tự động) |
1.094.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.4 (Máy Dầu, 1 Cầu, Số sàn) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
1.034.000.000 VNĐ | |
Fortuner 2.8 (Máy Dầu, 1 Cầu, Số sàn) |
1.026.000.000 VNĐ | |
TOYOTA INNOVA | Innova 2.0V (7 chỗ, Số tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
979.000.000 VNĐ |
Innova 2.0V (7 chỗ, Số tự động) |
971.000.000 VNĐ | |
Innova Venturer (8 chỗ, Số tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
886.000.000 VNĐ | |
Innova Venturer (8 chỗ, Số tự động) |
878.000.000 VNĐ | |
Innova 2.0G (8 chỗ, Số tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
855.000.000 VNĐ | |
Innova 2.0G (8 chỗ, Số tự động) |
847.000.000 VNĐ | |
Innova 2.0E (8 chỗ, Số sàn) |
771.000.000 VNĐ | |
TOYOTA HILUX | Hilux 2.8G (Bán tải, 2 cầu, Máy Dầu, Số tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
886.000.000 VNĐ |
Hilux 2.8G (Bán tải, 2 cầu, Máy Dầu, Số tự động) |
878.000.000 VNĐ | |
Hilux 2.4G (Bán tải, 2 cầu, Máy Dầu, Số sàn) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
801.000.000 VNĐ | |
Hilux 2.4G (Bán tải, 2 cầu, Máy Dầu, Số sàn) |
793.000.000 VNĐ | |
Hilux 2.4E (Bán tải, 1 cầu, Máy Dầu, Số tự động) Màu: Trắng ngọc trai (070) |
703.000.000 VNĐ | |
Hilux 2.4E (Bán tải, 1 cầu, Máy Dầu, Số tự động) |
695.000.000 VNĐ | |
TOYOTA HIACE |
Hiace 3.0D (15 chỗ, Máy Dầu, Số sàn) |
999.000.000 VNĐ |
TOYOTA LAND CRUISER |
Land Cruiser 4.6VX | 3.650.000.000 VNĐ |
TOYOTA LAND CRUISER PRADO | Land Cruiser Prado 2.7 Màu: Trắng ngọc trai (070) |
2.348.000.000 VNĐ |
Land Cruiser Prado 2.7 | 2.340.000.000 VNĐ | |
TOYOTA ALPHARD | Alphard 3.5 Luxury Màu: Trắng ngọc trai (070) |
4.046.000.000 VNĐ |
Alphard 3.5 Luxury | 4.038.000.000 VNĐ |
Quý khách lưu ý: Giá trên là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm: Thuế trước bạ & các chi phí khác. Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm theo bảng giá niêm yết của Công ty Ô tô Toyota Việt Nam mà không cần báo trước.
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
TOYOTA BIÊN HÒA
- Địa chỉ: A17, Xa lộ Hà Nội, KP 5, Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai.
- Đại diện bán hàng: Mr. TRẦN ĐIỆP
- Điện thoại: 0917.899.929
- Email: dieptbh@gmail.com
- Website: https://toyotabinhduong.vn