GIÁ NIÊM YẾT XE TOYOTA THÁNG 09/2019
Tư vấn, Báo giá, Hỗ trợ vay mua xe Toyota nhanh chóng nhất. Mọi chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán xe: 0917.899.929 (Mr. TRẦN ĐIỆP).
BẢNG GIÁ XE |
||
Dòng xe | Gíá niêm yết (Đã có VAT) | |
TOYOTA CAMRY |
CAMRY 2.5Q | |
Trắng ngọc trai (089) 1.243.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.235.000.000 VNĐ |
|
CAMRY 2.0G | ||
Trắng ngọc trai (089) 1.037.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.029.000.000 VNĐ |
|
TOYOTA COROLLA ALTIS |
COROLLA ALTIS 2.0 SPORT | |
Trắng ngọc trai (070) 940.000.000 VNĐ |
Màu khác 932.000.000 VNĐ |
|
COROLLA ALTIS 2.0V | ||
Trắng ngọc trai (070) 897.000.000 VNĐ |
Màu khác 889.000.000 VNĐ |
|
COROLLA ALTIS 1.8G - CVT | ||
Trắng ngọc trai (070) 799.000.000 VNĐ |
Màu khác 791.000.000 VNĐ |
|
COROLLA ALTIS 1.8E - CVT | ||
Trắng ngọc trai (070) 741.000.000 VNĐ |
Màu khác 733.000.000 VNĐ |
|
COROLLA ALTIS 1.8E - MT: 697.000.000 VN | ||
TOYOTA VIOS |
VIOS 1.5G: 570.000.000 VNĐ | |
VIOS 1.5E-CVT: 540.000.000 VNĐ | ||
VIOS 1.5E-MT: 490.000.000 VNĐ | ||
TOYOTA YARIS |
YARIS 1.5G: 650.000.000 VNĐ | |
TOYOTA WIGO |
WIGO 1.2G - 4AT: 405.000.000 VNĐ | |
WIGO 1.2E - MT: 345.000.000 VNĐ | ||
TOYOTA RUSH |
RUSH 1.5RS - 4AT: 678.000.000 VNĐ | |
TOYOTA AVANZA |
WIGO 1.5G - 4AT: 612.000.000 VNĐ | |
WIGO 1.3E - 4MT: 544.000.000 VNĐ | ||
TOYOTA FORTUNER |
FORTUNER 2.8 (Máy Dầu, 2 Cầu, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 1.362.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.354.000.000 VNĐ |
|
FORTUNER 2.4 (Máy Dầu, 1 Cầu, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 1.104.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.096.000.000 VNĐ |
|
FORTUNER 2.4G (Máy Dầu, 1 Cầu, Số sàn) |
||
Trắng ngọc trai (070) 1.041.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.033.000.000 VNĐ |
|
FORTUNER 2.7 (Máy Xăng, 2 Cầu, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 1.252.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.244.000.000 VNĐ |
|
FORTUNER 2.7 (Máy Xăng, 1 Cầu, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 1.158.000.000 VNĐ |
Màu khác 1.150.000.000 VNĐ |
|
FORTUNER TRD (Máy Xăng, 1 Cầu, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070): 1.158.000.000 VNĐ | ||
TOYOTA INNOVA |
INNOVA 2.0V (7 chỗ, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 979.000.000 VNĐ |
Màu khác 971.000.000 VNĐ |
|
INNOVA 2.0 VENTURER (8 chỗ, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 886.000.000 VNĐ |
Màu khác 878.000.000 VNĐ |
|
INNOVA 2.0G (8 chỗ, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 855.000.000 VNĐ |
Màu khác 847.000.000 VNĐ |
|
INNOVA 2.0E (8 chỗ, Số sàn): 771.000.000 VNĐ |
||
TOYOTA HILUX |
HILUX 2.8 (4x4, AT) (2 Cầu, Máy Dầu, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 886.000.000 VNĐ |
Màu khác 878.000.000 VNĐ |
|
HILUX 2.4 (4x2, AT) (1 Cầu, Máy Dầu, Số tự động) |
||
Trắng ngọc trai (070) 670.000.000 VNĐ |
Màu khác 662.000.000 VNĐ |
|
HILUX 2.4 (4x4, MT) (2 Cầu, Máy Dầu, Số sàn) |
||
Trắng ngọc trai (070) 780.000.000 VNĐ |
Màu khác 772.000.000 VNĐ |
|
HILUX 2.4 (4x2, MT) (1 Cầu, Máy Dầu, Số sàn) |
||
Trắng ngọc trai (070) 630.000.000 VNĐ |
Màu khác 622.000.000 VNĐ |
|
TOYOTA HIACE |
HIACE 3.0D (Xe 15 chỗ, máy Dầu, Số sàn): 999.000.000 VNĐ | |
TOYOTA LAND CRUISER |
LAND CRUISER LC200 (4.6L, 2 Cầu, Máy Xăng, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 3.991.000.000 VNĐ |
Màu khác 3.983.000.000 VNĐ |
|
TOYOTA LAND CRUISER PRADO |
LAND CRUISER PRADO (2.7L, 2 Cầu, Máy Xăng, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 2.340.000.000 VNĐ |
Màu khác 2.348.000.000 VNĐ |
|
TOYOTA ALPHARD |
TOYOTA ALPHARD 3.5 LUXURY (3.5L, 1 Cầu, Máy Xăng, Số tự động) |
|
Trắng ngọc trai (070) 4.046.000.000 VNĐ |
Màu khác 4.038.000.000 VNĐ |
Quý khách lưu ý: Giá trên là giá niêm yết, đã bao gồm thuế VAT 10%. Chưa bao gồm: Thuế trước bạ & các chi phí khác. Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm theo bảng giá niêm yết của Công ty Ô tô Toyota Việt Nam mà không cần báo trước.
Mọi chi tiết Qúy khách vui lòng liên hệ :
TOYOTA BIÊN HÒA
- Địa chỉ: A17, Xa lộ Hà Nội, KP 5, Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai.
- Đại diện bán hàng: Mr. TRẦN ĐIỆP
- Điện thoại: 0917.899.929
- Email: dieptbh@gmail.com
- Website: https://toyotabinhduong.vn